Mô tả sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị tính |
Cos đồng đỏ 16 (L Dài ) | 10206073 | Cái |
Cos đồng đỏ 25 (L Dài ) | 10206075 | Cái |
Cos đồng đỏ 35 (L Dài ) | 10206076 | Cái |
Cos đồng đỏ 50 (L Dài ) | 10206077 | Cái |
Cos đồng đỏ 70 (L Dài ) | 10206078 | Cái |
Cos đồng đỏ 95 (L Dài ) | 10206081 | Cái |
Cos đồng đỏ 120 (L Dài ) | 10206082 | Cái |
Cos đồng đỏ 150 (L Dài ) | 10206083 | Cái |
Cos đồng đỏ 185 (L Dài ) | 10206084 | Cái |
Cos đồng đỏ 240 (L Dài ) | 10206086 | Cái |
Cos đồng đỏ 300 (L Dài ) | 10206091 | Cái |