Mô tả sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị tính |
Cos nhôm DL-16 | 10403022 | Cái |
Cos nhôm DL-25 | 10403023 | Cái |
Cos nhôm DL-35 | 10403024 | Cái |
Cos nhôm DL-50 | 10403025 | Cái |
Cos nhôm DL-70 | 10403026 | Cái |
Cos nhôm DL-95 | 10403027 | Cái |
Cos nhôm DL-120 | 10403028 | Cái |
Cos nhôm DL-150 | 10403029 | Cái |
Cos nhôm DL-185 | 10403030 | Cái |
Cos nhôm DL-240 | 10403031 | Cái |
Cos nhôm DL-300 | 10403032 | Cái |