Mô tả sản phẩm
Features
- Dãy đo tùy chọn : -30°C đến 320°C(-22°F đến 608°F)
- Độ bền của công tắc : 100,000 lần nhảy
- Núm vặn : đầu bằng hoặc đầu nhọn
- Dây dò nhiệt : Inox
- Tùy chọn thiết kế riêng núm vặn / tiếp điểm kết nối
- Chiều dài dây dò nhiệt : 1,000mm (tùy chọn 250mm đến 2,000mm)
- Dòng điện : 20A/250VAC
- Loại công tắc : SPST, SPDT
Applications (Ứng dụng)
- Cooking Equipment (Fryers, Ovens, Dishwashers) (Dụng cụ nấu nướng (lò nướng, lò sấy, lò ovens, máy rửa chén)
- Boilers, Water Heaters (Nồi hơi, đun nước)
- Sterilizers, Dryers (Khử trùng, sấy)
- Heating & Cooling Equipment (Đun nấu, hâm nóng)
- Industrial Facilities (Ứng dụng trong các cơ sở công nghiệp)
- Laboratory Facilities (Ứng dụng trong phòng thí nghiệm)
- Greenhouses, Warehouses (Điều khiển nhiệt độ trong nhà kính, nhà kho)
- Saunas/Spas (Phòng saunas, spas)
Đặc tính kỹ thuật
Model (Dòng)
| Temp Range (Dãy đo)
| Electric Rating (Dòng điện)
| Bulb Dimensions (Que dò)
| Accuracy (Cấp chính xác)
| ||||||
TS-030S
| | -30°C~30°C
| 20A/250V
| Ø5.8 X 127mm
| ±2°C
| ||||||
TS-040S
| | 0°C~40°C
| 20A/250V
| Ø5.8 X 127mm
| ±2°C
| ||||||
TS-050S
| | 0°C~50°C
| 20A/250V
| Ø5.8 X 127mm
| ±2°C
| ||||||
TS-080S
| | 0°C~80°C
| 20A/250V
| Ø5.8 X 121mm
| ±3°C
| ||||||
TS-090S
| | 0°C~90°C
| 20A/250V
| Ø5.8 X 123mm
| ±3°C
| ||||||
TS-120S
| | 0°C~120°C
| 20A/250V
| Ø5.0 X 106mm
| ±3°C
| ||||||
TS-200S
| | 50°C~200°C
| 20A/250V
| Ø5.0 X 89mm
| ±8°C
| ||||||
TS-320S
| | 50°C~320°C
| 20A/250V
| Ø5.0 X 60mm
| ±11° |