Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị tính |
Phíp tấm nâu (TQ) nguyên tấm | 21805164 | Kg |
Phíp tấm nâu (TQ) cắt lẽ | 21805165 | Kg |
Phíp tấm cam (ĐL) nguyên tấm | 21805166 | Kg |
Phíp tấm cam (ĐL) cắt lẽ | 21805167 | Kg |
Phíp tấm nâu (TQ) cắt lẽ tấm | 21805168 | Tấm |
Phíp tấm cam (ĐL) cắt lẽ | 21805169 | Tấm |
Phíp tấm thủy tinh 1000x2000 | 21805170 | Tấm |
Phíp tấm thủy tinh 1ly (TQ) | 218051701 | Kg |
Phíp tấm thủy tinh 2ly (TQ) | 218051702 | Kg |
Phíp tấm thủy tinh 3ly (TQ) | 218051703 | Kg |
Phíp tấm thủy tinh 5ly (TQ) | 218051705 | Kg |
Phíp tấm thủy tinh 8ly (TQ) | 218051708 | Kg |
Phíp tấm thủy tinh 10ly (TQ) | 218051709 | Kg |
Phíp tấm nâu 1mx2mx2ly (TQ) nguyên tấm | 21805171 | Kg |
Phíp tấm nâu 4x110x200mm | 218051712 | Miếng |
Phíp tấm thủy tinh (ĐL) | 21805172 | Kg |