Mô tả sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị tính |
Đánh số ĐMN Tép UK (Trắng trơn) | 12505001 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (1->10) | 12505002 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (11->20) | 12505003 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (21->30) | 12505004 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (31->40) | 12505005 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (41->50) | 12505006 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (51->60) | 12505007 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (61->70) | 12505008 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (71->80) | 12505009 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (81->90) | 12505010 | Sợi |
Đánh số ĐMN Tép UK (91->100) | 12505011 | Sợi |