Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
Đóng gói |
ĐMN TB-1503 (3F-15A) |
12501000 |
Cây |
Hộp / 100 cây |
ĐMN TB-1504 (4F-15A) |
12501001 |
Cây |
Hộp / 100 cây |
ĐMN TB-1506 (6F-15A) |
12501002 |
Cây |
Hộp / 100 cây |
ĐMN TB-1508 (8F-15A) |
12501003 |
Cây |
Hộp / 50 cây |
ĐMN TB-1512 (12F-15A) |
12501004 |
Cây |
Hộp / 50 cây |
ĐMN TB-2503 (3F-25A) |
12501005 |
Cây |
Hộp / 50 cây |
ĐMN TB-2504 (4F-25A) |
12501006 |
Cây |
Hộp / 50 cây |
ĐMN TB-2506 (6F-25A) |
12501007 |
Cây |
Hộp / 50 cây |
ĐMN TB-2512 (12F-25A) |
12501008 |
Cây |
Hộp / 25 cây |
ĐMN TC-603 (3F-60A) |
12501009 |
Cây |
Thùng / 200 cây |
ĐMN TC-604 (4F-60A) |
12501010 |
Cây |
Thùng / 200 cây |
ĐMN TC-1004 (4F-100A) |
12501011 |
Cái |
Thùng / 100 cây |
ĐMN TC-603 (3F-60A) Đồng |
12501021 |
Cây |
Thùng / 200 cây |
ĐMN TC-604 (4F 60A) Đồng - JAN FA |
12501022 |
Cây |
Thùng / 200 cây |
ĐMN TC-1003 (3F-100A) Đồng |
12501023 |
Cây |
Thùng / 100 cây |
ĐMN TC-1004 (4F-100A) Đồng |
12501024 |
Cây |
Thùng / 100 cây |
ĐMN TC-1503 (3F-150A) Đồng |
12501025 |
Cây |
Thùng / 100 cây |
ĐMN TC-1504 (4F-150A) Đồng |
12501026 |
Cây |
Thùng / 50 cây |
ĐMN TC-2003 (3F-200A) Đồng |
12501027 |
Cây |
Thùng / 60 cây |
ĐMN TC-2004 (4F-200A) Đồng |
12501028 |
Cây |
Thùng / 60 cây |
ĐMN TC-3003 (3F-300A) Đồng |
12501029 |
Cây |
Thùng / 20 cây |
ĐMN TC-3004 (4F-300A) Đồng |
12501030 |
Cây |
Thùng / 20 cây |
ĐMN tép TBR-10A (Tend) |
12502001 |
Cái |
Hộp / 200 cây |
ĐMN tép TBR-20A (Tend) |
12502002 |
Cái |
Hộp / 200 cây |
ĐMN tép TBR-30A (Tend) |
12502003 |
Cái |
Hộp / 100 cây |
ĐMN tép TBR-60A (Tend) |
12502004 |
Cái |
Hộp / 50 cây |
ĐMN tép TBR-100A (Tend) |
12502005 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-1.5N (1.5mm) |
12503001 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-2.5B (2.5mm) |
12503002 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-3N (2.5mm2) |
12503003 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-5N (4 mm) |
12503004 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-6N (6 mm) |
12503005 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-10N (10 mm) |
12503006 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-16N (16 mm) |
12503007 |
Cái |
|
ĐMN tép UK-35N (35 mm) |
12503008 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-2.5 (2,5 mm) |
12503015 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-3 (2,5 mm) |
12503016 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-6 (6 mm) |
12503017 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-10 (10 mm) |
12503018 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-16 (16 mm) |
12503019 |
Cái |
|
ĐMN tiếp Max USLKg-35 mm |
12503020 |
Cái |
|