Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
Cáp trần 11 (CL) |
DCT03136 |
Kg |
Cáp trần 14 (CL) |
DCT03137 |
Kg |
Cáp trần 16 (CL) |
DCT03138 |
Kg |
Cáp trần 22 (CL) |
DCT03139 |
Kg |
Cáp trần 25 (CL) |
DCT03140 |
Kg |
Cáp trần 38 (CL) |
DCT03142 |
Kg |
Cáp trần 50 (CL) |
DCT03143 |
Kg |
Cáp trần 60 (CL) |
DCT03144 |
Kg |
Cáp trần 70 (CL) |
DCT03145 |
Kg |
Cáp trần 75 (CL) |
DCT03146 |
Kg |
Cáp trần 95 (CL) |
DCT03147 |
Kg |
Cáp trần 100 (CL) |
DCT03148 |
Kg |
Cáp trần 120 (CL) |
DCT03149 |
Kg |
Thanh đồng tròn P16 x 2400 |
TD001330 |
Kg |
Thanh đồng tròn P16 x 3000 |
TD001331 |
Kg |
Thanh đồng 2L x 1F x 1m |
TD001395 |
Cây |
Thanh đồng 2L x 1F x 6T |
TD001396 |
Cây |
Thanh đồng 2L x 1F5 |
TD001397 |
Cây |
Thanh đồng 3L x 2F x 3T |
TD001400 |
Cây |
Thanh đồng tròn P16 x 2400 |
TD001441 |
Cây |
Đồng tấm 600x2000x1,5ly |
TD006360 |
Tấm |