Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
Tủ xám 200 x 200 x 110 (TL) |
TLT01001 |
Bộ |
Tủ xám 200 x 300 x 110 (TL) |
TLT01003 |
Bộ |
Tủ xám 200 x 300 x 160 (TL) |
TLT01005 |
Bộ |
Tủ xám 250 x 250 x 150 (TL) |
TLT01007 |
Bộ |
Tủ xám 250 x 400 x 110 (TL) |
TLT01009 |
Bộ |
Tủ xám 270 x 420 x 170 (TL) |
TLT01011 |
Bộ |
Tủ xám 270 x 420 x 170 (TL) Khoét lổ |
TLT01012 |
Cái |
Tủ xám 300 x 300 x 110 (TL) |
TLT01013 |
Bộ |
Tủ xám 300 x 300 x 160 (TL) |
TLT01015 |
Bộ |
Tủ xám 300 x 400 x 200 (TL) |
TLT01017 |
Bộ |
Tủ xám 300 x 500 x 200 (TL) |
TLT01019 |
Bộ |
Tủ xám 400 x 500 x 220 (TL) |
TLT01021 |
Bộ |
Tủ xám 400 x 600 x 220 (TL) |
TLT01023 |
Bộ |
Tủ CN 200 x 200 x 110 (TL) |
TLT02041 |
Bộ |
Tủ CN 200 x 300 x 160 (TL) |
TLT02043 |
Bộ |
Tủ CN 270 x 420 x 170 (TL) |
TLT02045 |
Bộ |
Tủ CN 270 x 420 x 170 (TL) Khoét lổ |
TLT02046 |
Cái |
Tủ CN 300 x 400 x 200 (TL) Khoét lổ |
TLT020461 |
Cái |
Tủ CN 300 x 300 x 160 (TL) |
TLT02047 |
Bộ |
Tủ CN 300 x 400 x 200 (TL) |
TLT02049 |
Bộ |
Tủ CN 300 x 500 x 200 (TL) |
TLT02051 |
Bộ |
Tủ CN 400 x 400 x 200 (TL) |
TLT02053 |
Bộ |
Tủ CN 400 x 500 x 220 (TL) |
TLT02055 |
Bộ |
Tủ CN 400 x 600 x 220 (TL) |
TLT02057 |
Bộ |
Tủ CN 500 x 600 x 220 (TL) |
TLT02059 |
Bộ |
Tủ CN 600 x 800 x 220 (TL) |
TLT02061 |
Bộ |
Tủ CN 600 x 800 x 300 (TL) |
TLT02063 |
Bộ |
Tủ CN 500 x 700 x 220(TL) |
TLT03060 |
Bộ |
Nắp tủ CN 400 x 500 x 220 (TL) |
TLT03070 |
Cái |
Tủ MC xám-trung (350 x 500 x 250) |
TLT03081 |
Cái |
Tủ MC xám A (300 x 450 x 250) TL |
TLT03085 |
Cái |
Tủ MC xám -B(250 x 400 x 160) TL |
TLT03086 |
Cái |
Tủ MC xám C (200 x 320 x 160) TL |
TLT03087 |
Cái |