Mô tả sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
MH | Mặt Hàng | Đvt | Giá lẻ 1kva | GC |
21201001 | Tụ bù vuông 10Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 106 250 | |
21201002 | Tụ bù vuông 15Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 82 500 | |
21201003 | Tụ bù vuông 20 Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 87 500 | |
21201004 | Tụ bù vuông 25 Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 82 500 | |
21201005 | Tụ bù vuông 30 Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 88 750 | |
21201006 | Tụ bù vuông 40 Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 95 000 | |
21201007 | Tụ bù vuông 50 Kvar 415V AC ( Shizuki) | KVA | 94 375 |