MH |
Mặt Hàng |
Đvt |
Giá Lẻ 1kva |
GC |
21202008 |
Tụ bù vuông 10 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
21202009 |
Tụ bù vuông 15 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
21202010 |
Tụ bù vuông 20 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
2.12E+08 |
Tụ bù vuông 20 Kvar - 440V AC (NUINTEK) |
KVA |
48 750 |
|
21202011 |
Tụ bù vuông 25 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
21202012 |
Tụ bù vuông 30 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
2.12E+08 |
Tụ bù vuông 30 Kvar - 440V AC (NUINTEK) |
KVA |
48 750 |
|
21202013 |
Tụ bù vuông 40 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|
21202014 |
Tụ bù vuông 50 Kvar - 415V AC (NUINTEK) |
KVA |
46 250 |
|