Tên sản phẩm |
Mã sản phẩm |
Đơn vị tính |
Cọc te P14 x 1800 mạ đồng |
20305003 |
Cây |
Cọc te P14 x 2300 mạ đồng |
20305005 |
Cây |
Cọc te P15 x 1200 mạ đồng |
20305007 |
Cây |
Cọc te P15 x 1800 mạ đồng |
20305008 |
Cây |
Cọc te P15 x 2300 mạ đồng |
20305009 |
Cây |
Cọc te P16 x 1800 (đủ ly) (15.5 x 1m8) mạ đồng |
20305014 |
Cây |
Cọc te P16 x 2400 (đủ ly) (15.5 x 2m4) mạ đồng |
20305016 |
Cây |
Cọc te P18 x 2400 mạ đồng |
20305021 |
Cây |
Cọc te P20 x 3000 mạ đồng |
20305029 |
Cây |
Cọc te P14 x 2400 (cao cấp) |
20305039 |
Cây |
Cọc te P16 x 2400 (cao cấp) |
20305040 |
Cây |
Cọc te P16 x 3000 (cao cấp) |
20305041 |
Cây |
Cọc te P16 x 2400 (ấn Độ) |
20305044 |
Cây |
Cọc te P16 x 2400 (ấn Độ) đủ ly |
20305045 |
Cây |
Cọc te P16 x 3000 (ấn Độ) đủ ly |
20305046 |
Cây |